Sabtu, 24 September 2022

View Plant Nghĩa Là Gì Pictures

English cách sử dụng nuclear power plant trong một câu. A living thing that grows in earth, in water, or on other plants, usually has a stem, leaves… · plant là trang thiết bị, nhà máy, xưởng máy, công xưởng, phân xưởng. Dịch theo ngữ cảnh của plant thành tiếng việt: Nhà máy ((thường) là công nghiệp nặng) · (từ lóng) người gài vào (một tổ .

Nhà máy ((thường) là công nghiệp nặng) · (từ lóng) người gài vào (một tổ . Top 19 Rubber Plant NghÄ©a La Gi Hay Nhất 2022
Top 19 Rubber Plant Nghĩa La Gi Hay Nhất 2022 from phohen.com
Dịch theo ngữ cảnh của plant thành tiếng việt: I thought tom would plant those flowers near the oak tree. · plant là trang thiết bị, nhà máy, xưởng máy, công xưởng, phân xưởng. Implant, engraft, embed, imbed · set up or lay the groundwork for; . · đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế. Plants take in water from. The beans of the castor oil plant are highly toxic and contain the toxin ricin. Tóm lại nội dung ý nghĩa của plants trong tiếng anh.

The beans of the castor oil plant are highly toxic and contain the toxin ricin.

Set · fix or set securely or deeply; A living thing that grows in earth, in water, or on other plants, usually has a stem, leaves… Plant nghĩa là gì ? Động từ phãn thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét. Put or set (seeds, seedlings, or plants) into the ground; · plant là trang thiết bị, nhà máy, xưởng máy, công xưởng, phân xưởng. Vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao). Plants take in water from. · plant có nghĩa là (n) máy móc, thiết bị, nhà máy, xí nghiệp · đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực giày da may mặc. English cách sử dụng nuclear power plant trong một câu. Tôi đã nghĩ là tom sẽ trồng những cây hóa đó gần cây sồi. I thought tom would plant those flowers near the oak tree. Plant · danh từ · sự mọc · dáng đứng, thế đứng · máy móc, thiết bị (của một nhà máy);

· đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế. Put or set (seeds, seedlings, or plants) into the ground; A living thing that grows in earth, in water, or on other plants, usually has a stem, leaves… The beans of the castor oil plant are highly toxic and contain the toxin ricin. Plants take in water from.

Plant nghĩa là gì ? Plant Tiếng Việt La Gi
Plant Tiếng Việt La Gi from cdn.boxhoidap.com
· plant là trang thiết bị, nhà máy, xưởng máy, công xưởng, phân xưởng. English cách sử dụng nuclear power plant trong một câu. Plant ý nghĩa, định nghĩa, plant là gì: Put or set (seeds, seedlings, or plants) into the ground; Dịch theo ngữ cảnh của plant thành tiếng việt: Tôi đã nghĩ là tom sẽ trồng những cây hóa đó gần cây sồi . Implant, engraft, embed, imbed · set up or lay the groundwork for; . · đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế.

Tôi đã nghĩ là tom sẽ trồng những cây hóa đó gần cây sồi .

Plant ý nghĩa, định nghĩa, plant là gì: Vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao). A living thing that grows in earth, in water, or on other plants, usually has a stem, leaves… Put or set (seeds, seedlings, or plants) into the ground; Tôi đã nghĩ là tom sẽ trồng những cây hóa đó gần cây sồi . The beans of the castor oil plant are highly toxic and contain the toxin ricin. Dịch theo ngữ cảnh của plant thành tiếng việt: Nhà máy ((thường) là công nghiệp nặng) · (từ lóng) người gài vào (một tổ . English cách sử dụng nuclear power plant trong một câu. Tôi đã nghĩ là tom sẽ trồng những cây hóa đó gần cây sồi. I thought tom would plant those flowers near the oak tree. Plants take in water from. Tóm lại nội dung ý nghĩa của plants trong tiếng anh.

Vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao). The beans of the castor oil plant are highly toxic and contain the toxin ricin. Tôi đã nghĩ là tom sẽ trồng những cây hóa đó gần cây sồi . English cách sử dụng nuclear power plant trong một câu. Plant · danh từ · sự mọc · dáng đứng, thế đứng · máy móc, thiết bị (của một nhà máy);

Plant ý nghĩa, định nghĩa, plant là gì: Plant NghÄ©a La Gi Từ Ä‘iển Anh Việt Ezydict
Plant Nghĩa La Gi Từ điển Anh Việt Ezydict from ezydict.com
· plant có nghĩa là (n) máy móc, thiết bị, nhà máy, xí nghiệp · đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực giày da may mặc. Dịch theo ngữ cảnh của plant thành tiếng việt: Plant nghĩa là gì ? Set · fix or set securely or deeply; Nhà máy ((thường) là công nghiệp nặng) · (từ lóng) người gài vào (một tổ . I thought tom would plant those flowers near the oak tree. Implant, engraft, embed, imbed · set up or lay the groundwork for; . · đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của plants trong tiếng anh.

Plant · danh từ · sự mọc · dáng đứng, thế đứng · máy móc, thiết bị (của một nhà máy); Tôi đã nghĩ là tom sẽ trồng những cây hóa đó gần cây sồi. Implant, engraft, embed, imbed · set up or lay the groundwork for; . · plant có nghĩa là (n) máy móc, thiết bị, nhà máy, xí nghiệp · đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực giày da may mặc. · plant là trang thiết bị, nhà máy, xưởng máy, công xưởng, phân xưởng. Tôi đã nghĩ là tom sẽ trồng những cây hóa đó gần cây sồi . Vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao). · đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế. Plant nghĩa là gì ? Set · fix or set securely or deeply; The beans of the castor oil plant are highly toxic and contain the toxin ricin. Plant ý nghĩa, định nghĩa, plant là gì: I thought tom would plant those flowers near the oak tree.

View Plant Nghĩa Là Gì Pictures. English cách sử dụng nuclear power plant trong một câu. A living thing that grows in earth, in water, or on other plants, usually has a stem, leaves… Set · fix or set securely or deeply; Tôi đã nghĩ là tom sẽ trồng những cây hóa đó gần cây sồi . Put or set (seeds, seedlings, or plants) into the ground;